Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cờ vua (Chess)
bàn cờ: /ˈtʃesbɔːd/ : bàn cờ
quân cờ: /tʃes piːs/ : quân cờ
cầm đồ: /pɔːn/: cầm đồ
lâu đài: /ˈkɑːsəl/: xe ngựa
giám mục: /ˈbɪʃəp/ : giám mục
hiệp sĩ: /naɪt/ : hiệp sĩ
nữ hoàng: /kwiːn/ : nữ hoàng
vua: /kɪŋ/ : vua
Bạn đang xem: Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cờ vua (Chess) Tại Tieuhocchauvanliem.edu.vn
Xem Các Từ Vựng Khác Tại Đây Phương Pháp Từ Vựng Tiếng Anh