Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tài chính (Finance)
ngân sách: /ˈbʌdʒɪt/ : ngân sách
vốn: /ˈkæpɪtəl/ : thủ đô
tiền tệ: /ˈkʌrənsi/ : tiền tệ
thâm hụt: /ˈdefɪsɪt/ : thâm hụt
quỹ: /fʌnd/ : quỹ
lạm phát: /ɪnˈfleɪʃən/ : lạm phát
đầu tư: /ɪnˈvest/ : đầu tư
chính sách: /ˈpɒləsi/ : chính sách
Bạn đang xem: Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tài chính (Finance) Tại Tieuhocchauvanliem.edu.vn
Xem Các Từ Vựng Khác Tại Đây Phương Pháp Từ Vựng Tiếng Anh