Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tết Nguyên Đán (Lunar New Year)
âm lịch: /ˈluːnər ˈkæləndər/ : Âm lịch
New Year’s Eve: /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ : Giao thừa
Peach Blossom: /piːtʃ blɒsəm/ : hoa đào
maiflower: /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: hoa mai
cây quất: /ˈkʌmkwɒt triː/ : cây quất
Chung cake: bánh chưng
firework: /ˈfaɪəwɜːk/ : pháo hoa
lì xì: /ˈlʌki ˈmʌni/ : lì xì
chùa: /pəˈɡəʊdə/ : ngôi chùa
song song: /ˈpærəlel/ : câu ghép
Bạn đang xem: Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tết Nguyên Đán (Lunar New Year) Tại Tieuhocchauvanliem.edu.vn
Xem Các Từ Vựng Khác Tại Đây Phương Pháp Từ Vựng Tiếng Anh