Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tôn giáo (Religions)
Christian: /ˌkrɪstiˈænəti/ : Cơ đốc giáo
Công giáo La Mã: /ˌrəʊmən kəˈθɒlɪsɪzəm/: Cơ đốc giáo
Phật giáo: /ˈbʊdɪzəm/ : Phật giáo
Hồi giáo: /’izlɑ:m/ : Hồi giáo
Hinduism: /’hindu:izəm/ : Ấn Độ giáo, đạo Hindu
Do Thái giáo: /’dʤu:deiizəm/ : Do Thái giáo
Shintoism: /ˈʃɪntəʊizəm/ : Thần đạo
Atheism: /ˈeɪθiɪzəm/ : thuyết vô thần
Nho giáo: /kənˈfjuːʃənɪzm/ : Nho giáo
Taoism: /ˈtaʊɪzəm/ : Đạo giáo
Bạn đang xem: Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tôn giáo (Religions) Tại Tieuhocchauvanliem.edu.vn
Xem Các Từ Vựng Khác Tại Đây Phương Pháp Từ Vựng Tiếng Anh